买 水果
Mǎi shuǐ guǒ.
Mua bán hoa quả .
C:你 要 买 什么?
Nǐ yāo mǎi shén me?
Anh cần mua gì ?
A:我 要 买 苹果。一斤 多少 钱?
Wǒ yāomǎi píngguǒ. Yī jīn duōshǎo qián?
Tớ cần mua táo. Một cân bao nhiêu tiền ?( 500g )
C :七 十 七 块 六 毛 五。
Qī shí qī kuài liù máo wǔ.
77 đồng 6 hào 5 xu nhé .
A:太贵了。便宜 一点儿,好 吗?
Tài guì le. Pián yi yī diǎnr, hǎo ma?
Mắc quá ,bớt đi 1 ít được không ?
C: 六 十 块,卖 给 你。
Liù shí kuài, mài gěi nǐ.
60 đồng tớ bán cho cậu .
A:能 不 能 在 便宜 一点儿?
Néng bù néng zài pián yi yī diǎnr?
Bạn có thể bớt đi 1 ít nữa được không ?
C:不行,这 是 最低 的 价格。
Bù xíng, zhè shì zuì dī de jià gé.
Chưa được , đây là mức giá thấp nhất rồi .
A:好 吃 吗?
Hào chī ma?
Ngon không ?
C:您 常常.
Nín chángcháng.
Ông nếm thử xem sao
A:好,买 四 斤,。一共 多少 钱?
Hǎo, mǎi sì jīn. Yī gòng duō shǎo qián?
Đồng ý , tớ mua 4 cân. Tổng cộng chi phí là từng nào vậy?
C:一共二 百四十 块。
Yī gòng èr bǎi sì shí kuài.
Tổng cộng 240 tệ
A:给 你 钱。
Gěi nǐ qián.
Xin Gửi bạn tiền .
C:谢谢,以后 在 来。
Xièxiè, yǐ hòu zài lái.
Cảm ơn bạn nhé , sau này mời bạn lại tới .
柚子
Yòu zi.
Quả bưởi
甜 瓜
Tián guā.
Dưa mĩ
芒果
Máng guǒ,
Xoài
菠萝
Bō luó.
Dứa