MOST LÀ TÍNH TỪ BỔ NGHĨA CHO DANH TỪ
- MOST + N (danh từ không xác định) = Hầu hết
E.g:
– I spend most time on the first question.
(Tôi dành hầu hết thời gian ở câu hỏi thứ nhất)
– The sun shines over 800 hours during May, June, and July and on most days temperatures rise above 90 degree Fahrenheit.
(Mặt trời chiếu sáng hơn 800 giờ trong suốt tháng 5, tháng 6 và tháng 7 và trong hầu hết các ngày nhiệt độ tăng trên 90 độ F.)
- MOST OF + a/an/the/this/that/these/those/my/his… + N = Hầu hết
Most of là đại từ theo sau là danh từ xác định nhưng đề cập đến những đối tượng cụ thể hơn.
E.g:
– She has eaten most of that cake.
(Cô ấy đã ăn gần hết cái bánh đó)
– Most of my friends have their lovers
(Hầu hết bạn của tôi đều có người yêu)
- THE MOST thường dùng để so sánh nhất
E.g:
– Who is the most beautiful and sexiest woman in the world?
(Người phụ nữ đẹp và quyến rũ nhất trên thế giới là ai?)
– It was the most exciting holiday I’ve ever had
(Đó là kỳ nghỉ thú vị nhất mà tôi từng có)
ALMOST LÀ TRẠNG TỪ BỔ NGHĨA CHO TÍNH TỪ, DANH TỪ HAY MỘT TRẠNG TỪ KHÁC
ALMOST (hầu hết, gần như) là trạng từ (adverb) + anybody/anything/nobody/all/everybody/no one
E.g:
– The alley was too slippery so the old man almost made a false step
(Con hẻm quá trơn suýt làm ông lão té ngã)
– Almost all Japanese (people) eat rice
(Hầu hết tất cả người dân Nhật Bản đều ăn cơm)
– They ‘ve almost no confidence that they can use the new scanner properly
(Họ hầu như không tự tin mình có thể sử dụng máy in mới đúng cách)
- Lưu ý: Không dùng Almost students, Almost people mà phải dùng Most