Đối với công việc nơi công sở, tiếng Anh là một điều cực kỳ quan trọng. Khi giao tiếp bằng tiếng Anh một cách tự tin thì bạn sẽ gặp rất nhiều thuận lợi trong công việc. Chủ đề mới cho ngày hôm nay: Tiếng Anh cho người đi làm – Những câu nói thông dụng trong công sở.
1. Tiếng Anh cho người đi làm – Những câu nói xã giao.
- How long have you worked here?
Cậu đã làm ở đây bao lâu rồi? - What’s your company name?
Tên công ty của bạn là gì? - How long does it take you to get to work?
Cậu đi đến cơ quan mất bao lâu? - The traffic was terrible today
Giao thông hôm nay thật kinh khủng - How do you get to work?
Cậu đến cơ quan bằng gì? - How are you today / How ‘s it going / How’s everything
Hôm nay bạn thế nào? - Nice to meet you / Glad to meet you
Rất vui được gặp bạn - What’s your position?
Vị trí của bạn là gì? - Where’s your department?
Bạn ở phòng nào?
2. Tiếng Anh cho người đi làm – Giao tiếp với khách hàng
- What can I do for you?
Tôi có thể làm gì giúp anh/chị? - Do you need any help?
Anh/chị có cần giúp gì không? - Can I help you?
Tôi có thể giúp gì được anh/chị? - He’s with a customer at the moment
Anh ấy hiện tại đang tiếp một khách hàng - I’ll be with you in a moment
Một lát nữa tôi sẽ làm việc với anh/chị - Sorry to keep you waiting
Xin lỗi tôi đã bắt anh/chị phải chờ - I am glad to finally get hold of you
Tôi rất vui mừng đã liên lạc được với anh/chị - Do you have any appointment with him?
Bạn có cuộc hẹn với anh ấy không?
3. Tiếng Anh cho người đi làm – Giao tiếp trong văn phòng.
- What time does the meeting start?
Mấy giờ thì cuộc họp bắt đầu? - What time does the meeting finish?
Mấy giờ thì cuộc họp kết thúc? - This invoice is overdue
Hóa đơn này đã quá hạn thanh toán - He’s been promoted
Anh ấy đã được thăng chức - Here’s my business card
Đây là danh thiếp của tôi - Let’s get down to the business, shall we?
Chúng ta bắt đầu thảo luận công việc được chứ? - We need more facts and more concrete information
Chúng ta cần nhiều thông tin cụ thể và xác thực hơn nữa - We will go on with our discussion in detail tomorrow
Chúng ta sẽ tiếp tục thảo luận chi tiết vào ngày mai - The purpose of my discussion today is to…
Mục đích của cuộc thảo luận ngày hôm nay là để…. - Now, let’s move on to…
Bây giờ, hãy chuyển sang… - Do you have any questions?
Anh có bất kỳ câu hỏi nào không?